Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyển hướng


s'infléchir; déplacer; converser; se rabattre; détourner
Chính sách chuyển hướng sang tả
politique qui s'infléchit à gauche
Chuyển hướng vấn đề
déplacer la question
Chuyển hướng với mục đích chiến thuật (quân sự)
converser dans un but tactique


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.